Characters remaining: 500/500
Translation

giây phút

Academic
Friendly

Từ "giây phút" trong tiếng Việt có nghĩamột khoảng thời gian rất ngắn, thường chỉ kéo dài trong vài giây hoặc một khoảnh khắc. "Giây" đơn vị đo thời gian, tương đương với một phần của phút, trong khi "phút" một đơn vị lớn hơn, thường được dùng để chỉ khoảng thời gian dài hơn.

Cách sử dụng từ "giây phút":
  1. Trong câu nói hàng ngày:

    • "Hãy chờ tôi một giây phút nhé!" (Có nghĩahãy chờ tôi trong một khoảng thời gian ngắn).
  2. Trong cảm xúc:

    • "Tôi đã trải qua một giây phút rất hạnh phúc khi gặp lại bạn." (Diễn tả một khoảnh khắc vui vẻ).
  3. Trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • "Giây phút lắng đọng trong tâm hồn khiến tôi suy nghĩ nhiều hơn." (Thể hiện sự sâu sắc trong cảm xúc).
Biến thể của từ:
  • "Giây" (giây): chỉ thời gian nhỏ hơn, thường 1/60 của phút.
  • "Phút": chỉ khoảng thời gian dài hơn.
Nghĩa khác từ đồng nghĩa:
  • "Khoảnh khắc": cũng có nghĩa tương tự như "giây phút", nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về cảm xúc.
  • "Thời điểm": nghĩa rộng hơn, có thể chỉ một khoảng thời gian ngắn hoặc dài, không nhất thiết ngắn như "giây phút".
Các từ gần giống:
  • "Giây lát": nghĩa gần giống "giây phút", thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn không cụ thể.
  • "Chốc lát": cũng chỉ một khoảng thời gian ngắn, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong giây phút này, tôi cảm thấy như thế giới xung quanh ngừng lại." (Sử dụng để tạo cảm xúc mạnh mẽ hơn).
  • "Đôi khi, chỉ trong một giây phút, quyết định của chúng ta có thể thay đổi cả cuộc đời." (Nói về tầm quan trọng của những khoảnh khắc ngắn).
Tóm lại:

"Giây phút" một từ chỉ về thời gian rất ngắn, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống cảm xúc hay nghệ thuật.

  1. Nh. Giây lát.

Comments and discussion on the word "giây phút"